Trang chủ » DataMan 475 Verifier
Dòng máy kiểm tra mã vạch 475VS của DataMan mang đến thuật toán đánh giá mạnh mẽ, công cụ chẩn đoán và các tùy chọn báo cáo cho quá trình kiểm tra mã vạch tạm ngừng trực tuyến.
Kiểm tra mã vạch chính xác, hiệu quả là yếu tố quan trọng trong mọi quy trình sản xuất. DataMan 475VS Series mang đến thế hệ mới của kiểm tra mã vạch ngoại tuyến, giúp bạn đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của từng ký tự.
DataMan 475VS Series sử dụng thuật toán phân loại tiên tiến, đánh giá chi tiết chất lượng mã vạch 1D và 2D. Tính năng chuẩn đoán trực quan giúp bạn dễ dàng xác định lỗi in ấn, kích thước sai lệch hoặc các vấn đề khác ảnh hưởng đến khả năng đọc của mã vạch. Điều này cho phép bạn điều chỉnh quy trình sản xuất kịp thời, tránh những sai sót đáng tiếc về sau.
Với giá đỡ có thể điều chỉnh linh hoạt, DataMan 475VS Series thích ứng với mọi kích thước vật thể. Bạn có thể kiểm tra mã vạch trên nhãn nhỏ, chi tiết máy lớn hay thậm chí cả những sản phẩm cồng kềnh cao đến 45cm nhờ thanh nối tùy chọn. Kiểm tra mã vạch giờ đây trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn bao giờ hết.
Công nghệ lấy nét tự động thông minh của DataMan 475VS Series đảm bảo bạn luôn có được hình ảnh mã vạch sắc nét, hoàn hảo. Chỉ cần đặt vật thể lên giá đỡ, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh độ cao và lấy nét, cho kết quả kiểm tra chính xác và đáng tin cậy ngay cả với những người dùng mới.
ác loại ánh sáng | 660 nm, 45°, 4-quadrant 660 nm, 30°, 1-quadrant, 2 quadrant, 4-quadrant 660 nm, 90° |
Mã vạch | 1D: UPC/EAN, Code 128, Code 39 2D: Data Matrix (ECC 200), QR Code, Micro QR Code |
Trường nhìn | 35 x 29 mm |
Khoảng cách làm việc | 41 mm có gắn đèn chiếu sáng bên 71 mm không có đèn chiếu sáng bên tập tin đính kèm |
Độ sâu trường ảnh (Dung sai WD) | 5 mil codes: ±1.5 mm 15 mil codes: ±2.5 mm 1 mil codes: ±0.2 mm 4 mil codes: ±0.8 m |
Minimum X-Dimension | 3.75 mil (0.095 mm) |
Cảm biến ảnh | Sony IMX264LLR 5 MP (2448 x 2048 pixels) 2/3 inch CMOS, global shutter 8.5 mm x 7.1 mm (H x V); 3.45 μm square pixels |
Loại ống kính | Tiêu cự cố định 35 mm, f/4 cố định khẩu độ, định dạng cảm biến 2/3 inch, Ống kính ngàm C (người dùng không thể thay đổi ống kính) |
Giao tiếp | Ethernet |
Nguồn | 24 VDC±10%, 1.5 A max (36 W peak) |
Trọng lượng | 1002.7 g |
Kích thước | 286 x 145 x 193 mm |
Tiêu chuẩn | IP65 |
Chứng nhận | CE, TUV, FCC, KC |
Tuân thủ tiêu chuẩn ngành | ISO/IEC 15415, ISO/IEC 15416, ISO/IEC TR 29158, ISO/IEC 15426-1, ISO/IEC 15426-2 |
Tiêu chuẩn ứng dụng | GS1, MIL-STD 130 UID, UDI, HIBCC, ISO 15434, Russian Crypto-Code, Custom Application Standards |
Tốc độ quét | 2D: 4 giây/mã |
Tốc độ đường tuyến tính tối đa | 4.6 ft/second (1.4 m/second) |
Dung sai đồng phẳng | ±2° đồng phẳng |